null

null
null Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Tính từ 1.3 Danh từ 1.4 Tham khảo Tiếng Anh[sửa] null Cách phát âm[sửa] IPA: /ˈnəl/ Tính từ[sửa]

null /ˈnəl/

Vô hiệu, không có hiệu lực. null and void — không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước…) Vô dụng, vô giá trị. Không có cá tính, không biểu lộ tâm tính. (Toán học) Bằng không, không. Danh từ[sửa]

null /ˈnəl/

Chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã). Tham khảo[sửa] Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Lấy từ “ https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=null&oldid=2050657” Thể loại: Mục từ tiếng Anh Tính từ Danh từ Danh từ tiếng Anh Tính từ tiếng Anh

Holiday -